1
|
1679054403
|
Mặt bích cổ dài, inox 316, 1-1/2'' 300# RF, L=170mm, code: A182 F316, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
1679054403
|
Mặt bích cổ dài, inox 316, 1'' 300# RF, L=170mm, code: A182 F316, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
1679054403
|
Mặt bích cổ dài, inox 304, 1-1/2'' 300# RF, L=170mm, code: A182 F304, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
100420WHF2020031541
|
Mặt bích cổ hàn, inox 316, 2'' 150# Sch40 RF, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
100420WHF2020031541
|
Mặt bích cổ hàn, inox 304, 3'' 150# Sch40 RF, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
100420WHF2020031541
|
Mặt bích cổ dài, thép A105, 2'' 150# RF, L=300mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
100420WHF2020031541
|
Mặt bích cổ dài, thép A105, 2'' 150# RF, L=220mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
100420WHF2020031541
|
Mặt bích cổ dài, thép A105, 2'' 150# RF, L=170mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
100420WHF2020031541
|
Mặt bích cổ dài, thép A105, 1-1/2'' 300# RF, L=170mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
46 PCE
|
10
|
100420WHF2020031541
|
Mặt bích mù, thép A105, 6'' 150# RF, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Mỹ
|
SHANXI BAOLONGDA FORGING CO. LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
8 PCE
|