1
|
4906134262
|
VCL-N145M#&Vải ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo ( 100%Nylon ) khổ 140cm 87.5g/m2
|
Công Ty Scavi Huế
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30 MTR
|
2
|
300122CGK0313697J
|
BFLACE095#&Vải ren từ xơ nhân tạo, khổ 16.5 cm, 99.15 g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3647.65 MTK
|
3
|
SC047-07-HUE
|
BVI#&Băng viền ren từ xơ nhân tạo đã nhuộm, khổ 22 cm.
|
Công Ty Scavi Huế
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20645 MTR
|
4
|
SC047-07-HUE
|
VCL-NE140M#&Vải ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo đã nhuộm ( 78%Nylon, 22%Elastane), khổ 140cm,
|
Công Ty Scavi Huế
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1231.5 MTR
|
5
|
SC047-07-HUE
|
VCL-NE140M#&Vải ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo đã nhuộm ( 78%Nylon, 22%Elastane), khổ 140cm,
|
Công Ty Scavi Huế
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
412.5 MTR
|
6
|
050322SZX220178296
|
BFLACE095#&Vải ren từ xơ nhân tạo, khổ 16.5 cm, định lượng 99.15 g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3373.29 MTK
|
7
|
300122CGK0313404A
|
BFLACE095#&Vải ren từ xơ nhân tạo, khổ 16.5 cm, 99.15 g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3829.61 MTK
|
8
|
4681001135
|
Ren 80%nylon 20%spandex, khổ 23cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
200 MTR
|
9
|
1Z812A168692170558
|
V-NS120M#&Vải ren từ xơ nhân tạo (81% Nylon, 19% Spandex) khổ 120cm
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
124 MTR
|
10
|
1Z812A168692170558
|
BVI1#&Băng ren từ xơ nhân tạo (khổ 26.5cm)
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
SHANTOU JINSU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
275 MTR
|