1
|
020320SZHAP20201849
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPE (Polyete Thermoplastic elastomer) , dạng hạt, grade: 3401N41. 25 KG/bao, NSX: GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Chất Dẻo Và Môi Trường Tiến Đạt
|
SHANPU INDUSTRY(HONGKONG)LIM ITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
251119SZHAP19111819
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPE (PolyeteThermoplastic elastomer) ,dạng hạt, grade:3401N41.25 KG/bao,NSX:GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Chất Dẻo Và Môi Trường Tiến Đạt
|
SHANPU INDUSTRY(HONGKONG)LIM ITED
|
2019-03-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
151019LSSZEL190900878
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPE(PolyeteThermoplastic elastomer) ,dạng hạt, grade:3401N41.25 KG/bao,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Chất Dẻo Và Môi Trường Tiến Đạt
|
SHANPU INDUSTRY(H ONGKONG)LIM ITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
151019LSSZEL190900878
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPE(Thermoplastic elastomer) ,dạng hạt, grade:3401N41.25 KG/bao,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Chất Dẻo Và Môi Trường Tiến Đạt
|
SHANPU INDUSTRY(H ONGKONG)LIM ITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
151019LSSZEL190900878
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPE,dạng hạt, grade:3401N41.25 KG/bao,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Chất Dẻo Và Môi Trường Tiến Đạt
|
SHANPU INDUSTRY(H ONGKONG)LIM ITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|