1
|
031221KYHCMH2102880
|
Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
020521KYHCMH2100636
|
Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
78413177824
|
Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
241120KYHCMH2003852
|
Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
150320AMIGL200069223A
|
INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, đã nhập khẩu tại TK 103080948132 (31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
150320AMIGL200069223A
|
INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, kiểm hóa tại TK 103080948132(31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
150320AMIGL200069223A
|
INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, kiểm hóa tại TK 103080948132(31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
150320AMIGL200069223A
|
INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, đã nhập khẩu tại TK 103080948132 (31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
201219SITGSHSGA81544F
|
INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng mới 100%. Hàng chưa có giảm định, Không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017)
|
Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi Cao Su V. R. G Sa Do
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
151119SITGSHSGA81498A
|
Casein dùng trong công nghiệp (industrial acid casein), n.w: 25kg/bao, g.w: 25,2 kg/bao, mã cas 9000-71-9 (hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100 %
|
Công Ty TNHH Xnk Phân Bón Và Hóa Chất Btc
|
SHANGRI-LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|