1
|
321057251
|
Bản lề bằng thép không gỉ 304, mã hàng SK2-8076, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
321057251
|
Bản lề bằng thép không gỉ 304, mã hàng SK2-039S, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
14 PCE
|
3
|
321057251
|
Bản lề bằng sắt mạ, mã hàng SK2-039A, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
68 PCE
|
4
|
321057251
|
Khóa sò bằng thép không gỉ 304, mã hàng SK1-8114-3R, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
321057251
|
Khóa sò bằng thép không gỉ 304, mã hàng SK1-8114-3L, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
321057251
|
Khóa móc cài có thể điều chỉnh bằng thép không gỉ 304, mã hàng SK3-017-1S, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
14 PCE
|
7
|
321057251
|
Khóa móc cài có thể điều chỉnh bằng sắt mạ, mã hàng SK3-017-2A, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
54 PCE
|
8
|
321057251
|
Khóa móc cài có thể điều chỉnh bằng sắt mạ, mã hàng SK3-017-1A, hiệu Kunlong, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
14 PCE
|
9
|
7258014632
|
Bản lề dùng cho cánh cửa tủ, mã SK2-007S, vật liệu kẽm phủ nhựa bên ngoài, hãng Kunlong, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Tự ĐộNG HóA KIM KHí THăNG LONG
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
18 PCE
|
10
|
322504571
|
Khóa tủ bằng thép mạ, mã hàng SK1-003-2, hiệu Kunlong, Hàng mới 100% - Hàng FOC
|
CôNG TY Cổ PHầN FORMULA AIR
|
SHANGKUN INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
1 PCE
|