1
|
8440621066
|
DC53DZ8005X575X378#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước 0.5 x 575 x 378 mm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
SHANGHAI ZHONGYOU INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
8440621066
|
DC53DZ8005X338X837#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước 0.5 x 338 x 837 mm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
SHANGHAI ZHONGYOU INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
8440621066
|
DC53DZ8005X385X321#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước 0.5 x 385 x 321 mm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
SHANGHAI ZHONGYOU INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
6860837395
|
DC53DZ8006X328X80#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước 0.6 x 328 x 80 mm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
SHANGHAI ZHONGYOU INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
2605429820
|
DC53DZ8010X101X177#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước 1.0 x 101 x 177 mm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
SHANGHAI ZHONGYOU INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
2605429820
|
DC53DZ8004X181X228#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước 0.4 x 181 x 228 mm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
SHANGHAI ZHONGYOU INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-03-24
|
CHINA
|
50 PCE
|