|
1
|
5131019670
|
HT01#&Thẻ bài bằng giấy
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MặC K.ZIEL
|
SHANGHAI YUNLING PRINTING CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
24540 PCE
|
|
2
|
772113803995
|
Dây vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo dạng cuộn, khổ 10mm, dài 200m, dùng làm nhãn mác quần áo - 13-4108 TPX 10MMX200M (RIBBON), mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NEXGEN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUN LING PRINTING.LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
2 ROL
|
|
3
|
772113803995
|
Dây vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo dạng cuộn, khổ 20mm, dài 200m, dùng làm nhãn mác quần áo - 13-4108 TPG 20MMX200M (RIBBON), mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NEXGEN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUN LING PRINTING.LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
6 ROL
|
|
4
|
772113803995
|
Dây vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo dạng cuộn, khổ 20mm, dài 200m, dùng làm nhãn mác quần áo - 19-3921 TPG 20MMX200M (RIBBON), mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NEXGEN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUN LING PRINTING.LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
1 ROL
|
|
5
|
772113803995
|
Dây vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo dạng cuộn, khổ 15mm, dài 200m, dùng làm nhãn mác quần áo - 13-4108 TPG 15MMX200M (RIBBON), mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NEXGEN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUN LING PRINTING.LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
3 ROL
|
|
6
|
6392794166
|
NHANVAI#&Nhãn phụ (Nhãn Vải). Kích thước: 20x15.2mm
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
SHANGHAI YUNLING PRINTING CO.
|
2020-05-21
|
CHINA
|
2200 PCE
|
|
7
|
5996613136
|
JSZW010#&Tem nhãn bằng giấy các loại, đã in thông tin sản phẩm
|
Công ty TNHH JASAN Việt Nam
|
SHANGHAI YUNLING PRINTING CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
820 PCE
|
|
8
|
5996613136
|
JSZW010#&Tem nhãn bằng giấy các loại, đã in thông tin sản phẩm
|
Công ty TNHH JASAN Việt Nam
|
SHANGHAI YUNLING PRINTING CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
1020 PCE
|
|
9
|
5996613136
|
JSZW010#&Tem nhãn bằng giấy các loại, đã in thông tin sản phẩm
|
Công ty TNHH JASAN Việt Nam
|
SHANGHAI YUNLING PRINTING CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
820 PCE
|
|
10
|
808444227163
|
NGC19057-PL01#&Nhãn dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
SHANGHAI YUN LING PRINTING CO., LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
8160 PCE
|