1
|
221220LAT20120223
|
20101000706#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 98gr/m2*khổ 787mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD.
|
2020-12-31
|
CHINA
|
5135 KGM
|
2
|
221220LAT20120223
|
20101001070#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 98gr/m2*khổ 889mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD.
|
2020-12-31
|
CHINA
|
19211 KGM
|
3
|
031120LAT20100541
|
20101001070#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 98gr/m2*khổ 889mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
9909 KGM
|
4
|
031220LAT20110696
|
20101000847#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 118gr/m2, khổ 787mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD.
|
2020-10-12
|
CHINA
|
3575 KGM
|
5
|
031220LAT20110696
|
20101000711#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 78gr/m2, khổ 787mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD.
|
2020-10-12
|
CHINA
|
2154 KGM
|
6
|
031220LAT20110696
|
20101001070#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 98gr/m2*khổ 889mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD.
|
2020-10-12
|
CHINA
|
5016 KGM
|
7
|
160920LAT20090112
|
20101001070#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 98gr/m2*khổ 889mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
16019 KGM
|
8
|
160920LAT20090112
|
20101000706#&Giấy không tráng dạng cuộn dùng để sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,định lượng 98gr/m2*khổ 787mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHUANGYUAN VIệT NAM
|
SHANGHAI YUHE PAPER CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
8773 KGM
|