1
|
AMJSH2008115
|
NPL34#&Dây dệt loại nhỏ hơn 5CM 20mm
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
14487 MTR
|
2
|
251020MISHO2010062
|
NPL03#&Vải 92%Cotton 8%Spandex khổ 60/62"
|
Công Ty TNHH Kemi
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
19481.4 YRD
|
3
|
040720ASLSHHAI200704A
|
54#&Khóa kéo bằng kim loại (độ dài từ 84cm-86cm)
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
1428 PCE
|
4
|
250920240605909
|
NPL02#&Vải 95%Polyester 5%Spandex khổ 60/62"
|
Công Ty TNHH Kemi
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2020-02-10
|
CHINA
|
4369.6 YRD
|
5
|
250920240605909
|
NPL01#&Vải 93%Cotton 7%Spandex khổ 60/62"
|
Công Ty TNHH Kemi
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2020-02-10
|
CHINA
|
17590.8 YRD
|
6
|
ANTC191017002
|
PL12#&Ôzê(1 bô= 2 chi tiết)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO,.LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
62000 SET
|
7
|
ANTC191017002
|
PL15#&Chốt chặn, nút chặn bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO,.LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
31000 PCE
|
8
|
ANTC191017002
|
PL09#&Cúc dập ABCD (1 bộ = 4 chi tiết)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO,.LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
218000 SET
|
9
|
ANTC191017002
|
PL18#&Chun các loại (chun bản, chun tròn..)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO,.LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
10972.8 MTR
|
10
|
ANTC191017002
|
PL01#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
SHANGHAI YUEJUN INTERNATIONAL TRADE CO,.LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
15000 PCE
|