1
|
071121HW21110272F-01
|
PLASTIC PARTS#&Khóa nhựa (linh kiện của ghế nhựa)
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
3735 PCE
|
2
|
071121HW21110272F-01
|
MAGIC TAPE#&Băng vải dính 100% polyester (dạng miếng, kích thước 50cm*50cm*10cm) (dùng để cố định lớp lót mặt dưới của ghế nhựa)
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
40 PCE
|
3
|
071121HW21110272F-01
|
TRADE MARK#&Nhãn vải (50cm*50cm*10cm) (linh kiện cho ghế nhựa)
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
2100 PCE
|
4
|
071121HW21110272F-01
|
MESH CLOTH#&Vải lưới 100% polyester dài 30cm rộng 20cm (linh kiện của ghế nhựa)
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
295.8 MTR
|
5
|
071121HW21110272F-01
|
COPPER NUT#&Nút đồng (7cm*3cm*3cm) (dùng cho ghế nhựa)
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
1175 PCE
|
6
|
071121HW21110272F-02
|
PLASTIC CHAIR#&Ghế nhựa, sử dụng trong nhà xưởng (36cm*35cm*25.5cm). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
29 PCE
|
7
|
071121HW21110272F-02
|
MOULD#&Khuôn kim loại dùng để đúc các sản phẩm nhựa (200cm*100cm*100cm). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
071121HW21110272F-02
|
KNIFE MOULD#&Dao phay dùng cho khuôn đúc sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
071121HW21110272F-01
|
MAGNET#&Cục nam châm điện (linh kiện của ghế nhựa)
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
1023 PCE
|
10
|
071121HW21110272F-02
|
PART F-SET COVER#&Tấm lót chống thấm nước và bụi (từ sợi tổng hợp, kích thước 21cm*21cm). Hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Nam NAGASHIMA
|
SHANGHAI YOUTONG TRADING CO., LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
29 PCE
|