1
|
311021EURFL21T08805HPH
|
Hợp chất xi mạ dùng để xử lý bề mặt kim loại trước khi mạ màu(sodium tripolyphosphate 45~50%, Titanium phosphate 2~4%; sodium carbonate 10~15%), dạng bột, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
311021EURFL21T08805HPH
|
Hợp chất xi mạ dùng để tạo lớp phủ bảo vệ cho bề mặt kim loại tránh gỉ sét, dạng lỏng, TE-8800(PU Resin 35~37%, D.I Water 61~64%), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
311021EURFL21T08805HPH
|
Hợp chất xi mạ dùng để tạo lớp phủ bề mặt kim loại tránh gỉ sét, dạng lỏng, E-5411L(PU Resin 20~23.5%, Caolinite 18~21%, D.I Water 21.5~39.5%), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
311021EURFL21T08805HPH
|
Hợp chất xi mạ phủ điện di dùng để xử lý bề mặt kim loại(water 41%, epoxy resin 16%, polyurethane 14%), dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
300421GXSAG21047005
|
Phễu rung cấp liệu, dùng cho Máy kiểm tra phân loại bề mặt của ren vít, model: KS-420, công suất 1000VA, điện áp 220V/3A/50Hz, sx 3/2021, nsx: Shanghai Huangzhen Machinery Co., Ltd; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
090221GXSAG21023278
|
Máy rung làm sạch ốc, model ZHM50, công suất 0.75kW, điện áp 380V/50Hz. Nsx: Huzhou Zhongyun Machinery Manufacturing Co., Ltd. SX 2020; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
090221GXSAG21023278
|
Thiết bị làm lạnh, làm mát bằng nước, bộ phận của thiết bị điện di xi mạ, model: ZF002, công suất 1.5KW, điện áp 150A/200V, NSX: KUNSHAN XIANGYUNDA SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
090221GXSAG21023278
|
Bộ chỉnh lưu,bộ phận của thiết bị điện di xi mạ,model: KGFB,30KW điện áp 200V;điện áp vào AC415V, đầu ra: 6V; 9V; 12V; 16V; 24V; NSX: KUNSHAN XIANGYUNDA SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
090221GXSAG21023278
|
Thiết bị siêu lọc, để lọc hóa chất, bộ phận của thiết bị điện di xi mạ, model: CL002, công suất 550W, điện áp 380V, sx 2020, NSX: KUNSHAN XIANGYUNDA SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
090221GXSAG21023278
|
Bể điện di, bộ phận của thiết bị điện di xi mạ, model: DY800, chất liệu nhựa PP, kích thước 120*80*80cm, sx 2020, NSX: KUNSHAN XIANGYUNDA SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KIM LOạI THE GREAT STAR VIệT NAM
|
SHANGHAI YIYING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|