|
1
|
030219JWLEM19010840
|
Bi nghiền - Stainless steel bead 430/1.2
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
030219JWLEM19010840
|
Bi nghiền - Stainless steel bead 430/1.0
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
030219JWLEM19010840
|
Bi nghiền - Stainless steel bead 430/0.6
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
030219JWLEM19010840
|
Bi nghiền - Stainless steel bead 430/0.5
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
201019SHHON19992732K
|
Thép dạng hạt dùng cho máy đánh cát - Stainless steel bead 430/0.6 (dùng cho máy đánh cát để phun sản phẩm)
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
6
|
201019SHHON19992732K
|
Thép dạng hạt dùng cho máy đánh cát - Stainless steel bead 430/0.5 (dùng cho máy đánh cát để phun sản phẩm)
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
201019SHHON19992732K
|
Thép dạng hạt dùng cho máy đánh cát - Stainless steel bead 430/0.6 (dùng cho máy đánh cát để phun sản phẩm)
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
8
|
201019SHHON19992732K
|
Thép dạng hạt dùng cho máy đánh cát - Stainless steel bead 430/0.5 (dùng cho máy đánh cát để phun sản phẩm)
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
9
|
011219GXSAG19117414
|
Thép dạng hạt dùng cho máy đánh cát (Theo thông báo:1739/TB-KD9 ngày 14/12/2017) - Stainless steel bead 430/1.2
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
10
|
011219GXSAG19117414
|
Thép dạng hạt dùng cho máy đánh cát - Stainless steel bead 430/1.2
|
Công ty CP Đúc Chính Xác C.Q.S MAY ' S
|
SHANGHAI YINGXIN ELECTROMACHANICAL CO., LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
4000 KGM
|