1
|
040718AMIGL180336240A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705830(PC BV368GK ),KT 3.2*585*1,117.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
080718AMIGL180374864A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705810(PC BV328GK ),KT 3.2*585*977.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
400 PCE
|
3
|
080718AMIGL180374864A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705790(PC BV288GK ),KT 3.2*585*837.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
080718AMIGL180374864A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705471(PC BV328GK ),KT 3.2*585*977.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
080718AMIGL180374864A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE505611( FC BV8GK ),KT 3.2*585*587 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
120618AMIGL180299193A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705830(PC BV368GK ),KT 3.2*585*1,117.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-06-19
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
120618AMIGL180299193A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705810(PC BV328GK ),KT 3.2*585*977.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-06-19
|
CHINA
|
400 PCE
|
8
|
120618AMIGL180299193A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705790(PC BV288GK ),KT 3.2*585*837.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-06-19
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
120618AMIGL180299193A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE705461( PC BV288GK),KT 3.2*585*837.6 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-06-19
|
CHINA
|
600 PCE
|
10
|
120618AMIGL180299193A
|
Mặt cánh ngăn mát của Tủ lạnh, bằng kính an toàn (đã tôi nhiệt) ARADGE505611( FC BV8GK ),KT 3.2*585*587 MM.Nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh. hưởng CO mẫu E theo ND 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017.
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI YINGSI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-06-19
|
CHINA
|
1400 PCE
|