1
|
270222SHZC2202038
|
JSVN00018-02#&code: 1000475276 , Thép tấm cán nóng, cán phẳng, đã được mạ kẽm, chưa được gia công quá mức, kích thước: 1.5x1250x1000(mm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
SHANGHAI YINGGANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
7240 KGM
|
2
|
270222SHZC2202038
|
JSVN00018-03#&code: 1000475277 , Thép tấm cán nguội, không hợp kim, cán phẳng, chưa được phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức, kích thước: 2.5x1500x2000 (mm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
SHANGHAI YINGGANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16190 KGM
|
3
|
261121SHZC2111077
|
JSVN00018-03#&Thép tấm cán nguội, không hợp kim, cán phẳng, chưa được phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức, mác thép SPCC - S, kích thước: 0.7x275x1500 (mm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
SHANGHAI YINGGANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1068 KGM
|
4
|
261121SHZC2111077
|
JSVN00018-02#&Thép tấm cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa được phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức, mác thép SPHC, kích thước: 5.0x1250x2500 (mm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
SHANGHAI YINGGANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
22360 KGM
|