1
|
171221PHPH21121423
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.038%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:16mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
523 KGM
|
2
|
171221PHPH21121423
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.032%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:12mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
345 KGM
|
3
|
171221PHPH21121423
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.035%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:12mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
576 KGM
|
4
|
171221PHPH21121423
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.031%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:8mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1565 KGM
|
5
|
171221PHPH21121423
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.04%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:5mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1639 KGM
|
6
|
171221PHPH21121423
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.04%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:3mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
536 KGM
|
7
|
171021PHPH21101145
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.045%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:8mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1612 KGM
|
8
|
171021PHPH21101145
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.022%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:7mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-10-29
|
CHINA
|
558 KGM
|
9
|
171021PHPH21101145
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.036%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:6mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1541 KGM
|
10
|
171021PHPH21101145
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn, (TP: C-0.024%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 303CU, kt:5mm x 2.5m,tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303:2012,mác thép: SUS303CU. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
SHANGHAI XINZHEN PRECISION METALWORK CO.LTD.
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1624 KGM
|