1
|
773933255448
|
PL029#&Cúc đính nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
20400 PCE
|
2
|
170520LLLHPG20511535W
|
PL033#&Khoá kéo kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
275 PCE
|
3
|
170520LLLHPG20511535W
|
PL033#&Khoá kéo kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
465 PCE
|
4
|
170520LLLHPG20511535W
|
PL033#&Khoá kéo kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
756 PCE
|
5
|
170520LLLHPG20511535W
|
PL033#&Khoá kéo kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
908 PCE
|
6
|
170520LLLHPG20511535W
|
PL033#&Khoá kéo kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
607 PCE
|
7
|
170520LLLHPG20511535W
|
PL033#&Khoá kéo kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
V0263269583
|
PL056#&Móc khoá, móc cài kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
450 SET
|
9
|
770221074045
|
PL033#&Khoá kéo kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
106 PCE
|
10
|
770819695962
|
PL057#&Chốt kim loại dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHANGHAI XINDINGDA INT'L CO.,LTD
|
2020-03-07
|
CHINA
|
5860 PCE
|