1
|
78464616801
|
MECLOFENOXATE HYDROCHLORIDE. Tiêu chuẩn JP17. Nguyên liệu để sản xuất thuốc tân dược.Số lô:1912009.Ngày sx:21/12/2019.Hạn dùng:20/12/2023.Nhà sx: SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
21 KGM
|
2
|
300321CCFSHHPG2100135
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DIMENHYDRINATE BP2020/EP10. Batch No: 2004009. NSX: 11/04/2020. HSD: 10/04/2025. Nhà sản xuất: Shanghai Wonder Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
090820CCFSHA2023602
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DIMENHYDRINATE BP2020/EP10. Lot No: 2002015. NSX: 19/02/2020. HSD: 18/02/2025. Nhà sản xuất: Shanghai Wonder Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
080320AMIGL200052937A
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: MECLOFENOXATE HCL JP17. BATCH NO: 1912008. NSX: 12/2019 - HSD: 12/2021. NSX: SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-03-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
280419DPLC1901122
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DIMENHYDRINATE BP2019/EP9.6. Lot No: 1902019,1902018. NSX: 22/02/2019. HSD: 21/02/2024. Nhà sản xuất: Shanghai Wonder Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
070319DPLC1901062
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DIMENHYDRINATE BP2018/EP9.0. Lot No: 1901037. NSX: 28/01/2019. HSD: 27/01/2024. Nhà sản xuất: Shanghai Wonder Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
81263496217
|
MECLOFENOXATE HCL JP17, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 1810018. Ngày sx: 17/10/2018.Hạn dùng: 16/10/2021. Nhà sx: SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-11-21
|
CHINA
|
3 KGM
|
8
|
020618PHPH18050265
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: DIMENHYDRINATE BP2013/EP8.0. Lot No: 1801001. NSX: 06/01/2018. HSD: 05/01/2023. Nhà sản xuất: Shanghai Wonder Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
SHANGHAI WONDER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
300 KGM
|