|
1
|
1Z08318E0496150214
|
KMX82393-00#&Bu lông bằng thép có đầu chụp bằng nhựa M16 /KMX82393-00, đường kính ngoài của thân M16mm, hàng mới 100% (stt1), ERP: KMX82393-00+1-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
2
|
1Z08318E6794953644
|
KMX82393-00#&Bu lông bằng thép có đầu chụp bằng nhựa M16 /KMX82393-00, đường kính ngoài của thân M16mm, hàng mới 100% (stt1), ERP: KMX82393-00+1-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD.
|
2021-06-05
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
3
|
1Z08318E0493599639
|
KMX82393-00#&Bu lông bằng thép có đầu chụp bằng nhựa M16 /KMX82393-00, đường kính ngoài của thân M16mm, hàng mới 100% (stt1), ERP: KMX82393-00+1-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
4
|
1Z08318E0494190461
|
KMX82393-00#&Bu lông bằng thép có đầu chụp bằng nhựa M16 /KMX82393-00, đường kính ngoài của thân M16mm, hàng mới 100% (stt1), ERP: KMX82393-00+1-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD.
|
2021-02-08
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
5
|
1Z08318E0490899829
|
KMX82393-00#&Bu lông bằng thép có đầu chụp bằng nhựa /KMX82393-00, đường kính ngoài của thân M16 mm , hàng mới 100% (stt1), ERP: KMX82393-00+1-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD.
|
2020-12-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
6
|
1Z08318E0497594663
|
KMX82393-00#&Bu lông bằng thép có đầu chụp bằng nhựa M16 /KMX82393-00, hàng mới 100% (stt1), ERP: KMX82393-00+1-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD.
|
2020-10-07
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
7
|
1Z08318E0494673770
|
KMX82393-00#&Bu lông bằng thép có đầu chụp bằng nhựa M16 /KMX82393-00, hàng mới 100% (stt1), ERP: KMX82393-00+1-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD.
|
2020-01-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
8
|
031019SITGSHSGK51588
|
05#&Nhôm bịt đầu chì
|
Công Ty TNHH FIRST STATIONERY (VIET NAM)
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
503873 PCE
|
|
9
|
031019SITGSHSGK51588
|
05#&Nhôm bịt đầu chì
|
Công Ty TNHH FIRST STATIONERY (VIET NAM)
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
906972 PCE
|
|
10
|
031019SITGSHSGK51588
|
05#&Nhôm bịt đầu chì
|
Công Ty TNHH FIRST STATIONERY (VIET NAM)
|
SHANGHAI WINNERFIELD TRADING CO.,LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
1461233 PCE
|