1
|
DIM072008615
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời,(TP:Silver Powder 7440-22-4 83-89%,Glass Powder 65997-17-3 1-7%,Resin or PolymerConfidential 0.5-2%...)11.02.000.0003,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
40 KGM
|
2
|
DIM072008589
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời,(TP:Silver Powder 7440-22-4 83-89%,Glass Powder 65997-17-3 1-7%,Resin or PolymerConfidential 0.5-2%...)11.02.000.0003,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
DIM072008170
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời TC-868P (TP:Silver Powder/CAS7440-22-483, 89%;Glass Powder/CAS65997-17-3: 1-7%; SolventConfidential:7-9%;..), mã liệu:11.02.000.0001
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
DIM072008463
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời,(TP:Silver Powder 7440-22-4 83-89%,Glass Powder 65997-17-3 1-7%,Resin or PolymerConfidential 0.5-2%...)11.02.000.0003,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
DIM072008463
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời,(TP:Silver Powder 7440-22-4 83-89%,Glass Powder 65997-17-3 1-7%,Resin or PolymerConfidential 0.5-2%...)11.02.000.0000,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
774652598946
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời TC-868P (TP:Silver Powder/CAS7440-22-4:83-89%;Glass Powder/CAS65997-17-3: 1-7%; SolventConfidential:7-9%;..)(mã liệu:11.02.000.0001)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
1 KGM
|
7
|
DIM072008192
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời TC-868P (TP:Silver Powder 89%; Glass Powder 1-7%, SolventConfidential:7-9%;..),mã liệu: 11.02.000.0001, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-09-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
DIM072008421
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời (11.02.000.0000),TC-868P,TP:Silver Powder 7440-22-4 83-89%,Glass Powder 65997-17-3 1-7%...mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
DIM072008421
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời (11.02.000.0000),TC-868P, Tp:Silver Powder 7440-22-4 83-89%,Glass Powder 65997-17-3 1-7%...mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
774312549902
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1 KGM
|