1
|
010219YMLUI232109461
|
Giấy trắng không in loại có phủ plastic không dính dạng cuộn chiều rộng 2cm, định lượng 28gsm dùng để sản xuất ống hút giấy
|
CôNG TY TNHH KANEMATTSU VINA
|
SHANGHAI TIPTOP TRADING CO.,LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 TNE
|
2
|
010219YMLUI232109461
|
Giấy trắng không in loại có phủ plastic không dính dạng cuộn chiều rộng 2cm, định lượng 120gsm dùng để sản xuất ống hút giấy
|
CôNG TY TNHH KANEMATTSU VINA
|
SHANGHAI TIPTOP TRADING CO.,LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
11 TNE
|
3
|
010219YMLUI232109461
|
Giấy trắng không in loại có phủ plastic không dính dạng cuộn chiều rộng 2cm, định lượng 60gsm dùng để sản xuất ống hút giấy
|
CôNG TY TNHH KANEMATTSU VINA
|
SHANGHAI TIPTOP TRADING CO.,LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3 TNE
|
4
|
071218JBSHHPG18121455
|
Máy đóng gói ống hút bằng giấy, Model JX-031, Serial Number 2018112101, điện áp 380V, hãng sản xuất HAOXING(CHINA) MACHINERY, năm sản xuất 2018
|
CôNG TY TNHH KANEMATTSU VINA
|
SHANGHAI TIPTOP TRADING CO.,LTD.
|
2018-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
071218JBSHHPG18121455
|
Máy đóng gói ống hút bằng giấy, Model JX-031, Serial Number 2018112102, điện áp 380V, hãng sản xuất HAOXING(CHINA) MACHINERY, năm sản xuất 2018
|
CôNG TY TNHH KANEMATTSU VINA
|
SHANGHAI TIPTOP TRADING CO.,LTD.
|
2018-12-15
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
071218JBSHHPG18121455
|
Máy sản xuất ống hút bằng giấy (bằng cách cuộn tạo hình ống hút), Model PS-40, Serial Number 2018112103, điện áp 380V, hãng sản xuất HAOXING(CHINA) MACHINERY, năm sản xuất 2018
|
CôNG TY TNHH KANEMATTSU VINA
|
SHANGHAI TIPTOP TRADING CO.,LTD.
|
2018-12-15
|
CHINA
|
2 SET
|