1
|
S00146845
|
Stabilizer THIA 2020 (Dung dịch bảo quản mẫu phân tích, dùng trong phòng thí nghiệm ,CAS: 7732-18-5: 95%, 51805-45-9:1,5%) 25L/1 lọ, HSX: Shanghai Tenghu Biological Technology Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
50 LTR
|
2
|
141021PHPH21100490
|
Hợp chất Silic dioxi dạng bột,TP silica powder CAS 7631-86-9: 95%, anti-stick powder CAS 14464-46-4: 5%, dùng để pha chế dung dịch phun bên trong ống nghiệm lấy máu tạo môi trường chân không, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
3
|
141021PHPH21100490
|
Muối Axit Ethylenediaminetetraacetic tripotassium (EDTA-K3) (CAS: 65501-24-8 (99.28%); 7732-18-5 (0.72%) dùng làm phụ gia pha chế tạo môi trường chân không trong ống nghiệm lấy máu. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
3 KGM
|
4
|
141021PHPH21100490
|
Dầu silicone methyl hòa tan.TP silicone oil ( CAS:130169-63-0: 90%), nước (CAS:7732-18-5: 10%), dùng pha chế thành dung dịch phun bên trong ống nghiệm lấy máu tạo môi trường chân không. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
0.2 LTR
|
5
|
141021PHPH21100490
|
Chất serum separation gel chống đông, TP: Resin CAS 201058-08-4: 80% và silicon dioxide: CAS: 7631-86-9: 20% dùng làm phụ gia pha chế tạo môi trường chân không trong ống nghiệm lấy máu, Mới 100%,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
60 KGM
|
6
|
774928681270
|
Chất silic dioxit, dạng bột,TP 95% silica powder (CAS:7631-86-9), 5% anti-stick powder (CAS 14464-46-4), dùng để pha chế dung dịch phun bên trong ống nghiệm lấy máu tạo môi trường chân không, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
25 GRM
|
7
|
774928681270
|
Muối Axit Ethylenediaminetetraacetic tripotassium (EDTA-3K) (CAS: 65501-24-8 (99.28%); 7732-18-5 (0.72%) dùng làm phụ gia pha chế tạo môi trường chân không trong ống nghiệm lấy máu. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
8
|
774928681270
|
Chất silic hóa, dạng dung dịch. TP 90% silicone oil ( CAS:130169-63-0), 10% nước (CAS:7732-18-5), dùng để pha chế thành dung dịch phun bên trong ống nghiệm lấy máu tạo môi trường chân không. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
0.01 LTR
|
9
|
774928681270
|
Muối Lithium Heparin (CAS: 9045-22-1 (100%)) dạng bột, dùng để pha chế thành dung dịch phun bên trong ống nghiệm lấy máu tạo môi trường chân không, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
160 GRM
|
10
|
774928681270
|
Chất serum separation gel, T.phần: 80% Resin (CAS: 201058-08-4) và 20% silicon dioxide (CAS: 7631-86-9) dùng làm phụ gia pha chế tạo môi trường chân không trong ống nghiệm lấy máu. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hadimed
|
SHANGHAI TENGHU BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
0.5 KGM
|