|
1
|
021021I236231216001UWS
|
Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp gồm 2 tấm kính các cạnh được hàn kín bằng polysilicon (kính hộp), dày DGU26mm - 26mm DGU Glass Insulated Low E, W: 1242mm, H: 2812-2962mm, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
31.99 MTK
|
|
2
|
021021I236231216001UWS
|
Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp gồm 2 tấm kính các cạnh được hàn kín bằng polysilicon (kính hộp), dày DGU26mm - 26mm DGU Glass Insulated Low E, W: 617-1465mm, H: 2812-2482mm, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
9.77 MTK
|
|
3
|
021021I236231216001UWS
|
Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp gồm 2 tấm kính các cạnh được hàn kín bằng polysilicon (kính hộp), dày DGU26mm - 26mm DGU Glass Insulated Low E, W: 1544-1555mm, H: 2812mm, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
8.71 MTK
|
|
4
|
250221GOSUSNH20301938UWS
|
Kínhnổidạngtấm,có tránglớpphảnchiếu,đãgiacôngvátcạnh,khôngcócốtthép,khôngthuộckínhantoàn,chưa làmkhunghoặclắpvớicácvậtliệukhác,dày 8mm(8mmClear YSD50S(#2) HS-Irregular),W:1084mm,H:581mm,mới100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
0.63 MTK
|
|
5
|
250221GOSUSNH20301938UWS
|
Kínhnổidạngtấm,có tránglớpphảnchiếu,đãgiacôngvátcạnh,khôngcócốtthép,khôngthuộckínhantoàn,chưa làmkhunghoặclắpvớicácvậtliệukhác,dày 8mm(8mmClearYSD50S(#2) HS),W:628-1557mm,H:581-870mm,NSX:SHANGHAISYP
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
616.11 MTK
|
|
6
|
250221GOSUSNH20301938UWS
|
Kínhdùnglàmtườngngănnhiềulớp gồm2tấmkínhcáccạnhđược hàn kín bằng polysilicon,dàyDGU26mm(8 Clear HS YME0185S(#2)+12mm Argon+6mm Clear FT),W:1557mm,H:2182mm, NSX:SHANGHAI SYP, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
3.4 MTK
|
|
7
|
250221GOSUSNH20301938UWS
|
Kínhdùnglàmtườngngănnhiềulớp gồm2tấmkínhcáccạnhđược hàn kín bằng polysilicon,dàyDGU26mm(8 Clear HS YCE50S(#2)+12mm Argon+6mm Clear FT),W:628-1557mm,H:1395-2812mm, NSX:SHANGHAI SYP, mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
3454.15 MTK
|
|
8
|
050121SXHOC20129260UWS
|
Kínhdùnglàmtườngngănnhiềulớp,gồm2tấmkính,các cạnhđượchànkínbằngpolysilicon,dàyDGU26mm(8mm Clear HS YME0185S(#2) +12mm Argon + 6mm Clear FT),W:617-1465mm,H:460-2482mm,NSX:SHANGHAI SYP,mới100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
8.15 MTK
|
|
9
|
050121SXHOC20129260UWS
|
Kínhdùnglàmtườngngănnhiềulớp,gồm2tấmkính,các cạnhđượchànkínbằngpolysilicon,dàyDGU26mm(8mm Clear HS YCE50S(#2) +12mm Argon + 6mm Clear FT),W:1245-1557mm,H:2221-2962mm,NSX:SHANGHAI SYP,mới100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2222.33 MTK
|
|
10
|
050121SXHOC20129259UWS
|
Kínhnổidạngtấm,có tránglớpphảnchiếu,đãgiacôngvátcạnh,khôngcócốtthép,khôngthuộckínhantoàn,chưalàmkhunghoặclắpvớicácvậtliệukhác,dày8mm ClearHS YSD50S (#2)-Curved),W:1580mmH:870mmNSX:SHANGHAI SYP,mới100%
|
N/A
|
SHANGHAI SYP ENGINEERING GLASS COMPANY LIMITED.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1.13 MTK
|