1
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.80mm x 700mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1026 KGM
|
2
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.20mm x 450mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1022 KGM
|
3
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.50mm x 600mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1015 KGM
|
4
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 0.80mm x 400mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1012 KGM
|
5
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.50mm x 500mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1509 KGM
|
6
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.80mm x 600mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1023 KGM
|
7
|
110721SWHPH2106632
|
Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100 - 1/2H, kích thước 1.7mm x 25mm x cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
SHANGHAI SY METAL CO., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1053.8 KGM
|
8
|
280521SWHPH2105513
|
Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100 - O, kích thước 0.2mm x 35mm x cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
SHANGHAI SY METAL CO., LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
2372 KGM
|
9
|
280521SWHPH2105512
|
Đồng lá tinh luyện, dạng cuộn loại C1100-O, kích thước: 0.2 x 29.8 (mm), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Kim Nguyên
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
1007.6 KGM
|
10
|
280521SWHPH2105512
|
Đồng lá mỏng tinh luyện, dạng cuộn chưa được bồi, loại C1100-O, kích thước: 0.13 x 35(mm), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Kim Nguyên
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
1013.1 KGM
|