1
|
010921AP2108KI252
|
Khuôn găng tay bằng sứ. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
1798 PCE
|
2
|
201220AP2012KI061
|
Khuôn găng tay bằng sứ, tay bên trái. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1320 PCE
|
3
|
201220AP2012KI061
|
Khuôn găng tay bằng sứ, tay bên phải. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1320 PCE
|
4
|
260221AP2102PD051
|
Khuôn găng tay bằng sứ, tay bên trái. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
552 PCE
|
5
|
260221AP2102PD051
|
Khuôn găng tay bằng sứ, tay bên phải. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
552 PCE
|
6
|
280620AP2006KI075
|
Khuôn găng tay (Của máy SX găng tay cao su). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
5429 PCE
|
7
|
060619AP1906KI043
|
Khuôn găng tay (Của máy SX găng tay cao su). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
10150 PCE
|
8
|
6925583991
|
Khuôn sứ dùng để sản xuất găng tay cao su, model: SX333-L (L), mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE
|
2019-02-18
|
CHINA
|
9 PCE
|
9
|
6925583991
|
Khuôn sứ dùng để sản xuất găng tay cao su, model: SX333-L (R), mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE
|
2019-02-18
|
CHINA
|
9 PCE
|
10
|
6925583991
|
Khuôn sứ dùng để sản xuất găng tay cao su, model: SX333-M (L), mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SUNMAX Việt Nam
|
SHANGHAI SHINKO CERAMICS ENTERPRISE
|
2019-02-18
|
CHINA
|
9 PCE
|