1
|
120122PSLSHAHCM02947
|
Hương Đường Đen. Nhà SX: Shanghai Hi-Morse Food Additives Co., Ltd. Ngày SX: 22/12/2021. Hạn dùng: 21/12/2022. Công dụng: Dùng tạo hương đường đen cho sản phẩm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
080821AP2108PK008
|
Phụ gia thực phẩm Hương Dâu Tây SRV-5012. Nhà SX:Shanghai Hi-Morse Food Additives Co., Ltd. Ngày SX: 05/07/2021. Hạn dùng: 04/07/2022. Công dụng: Dùng tạo hương cho thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2021-08-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
080821AP2108PK008
|
Phụ gia thực phẩm Hương Sô cô la SRV-5004. Nhà SX:Shanghai Hi-Morse Food Additives Co., Ltd. Ngày SX: 06/07/2021. Hạn dùng: 05/07/2022. Công dụng:Dùng tạo hương cho thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2021-08-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
080821AP2108PK008
|
Phụ gia thực phẩm Hương Matcha SRV-5004. Nhà SX:Shanghai Hi-Morse Food Additives Co., Ltd. Ngày SX: 05/07/2021. Hạn dùng: 04/07/2022. Công dụng: Dùng tạo hương cho thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2021-08-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
301220AP2012PK061
|
PEACH FLAVOR SRV-3026. Phụ gia thực phẩm Hương Đào. Nhà SX: Shanghai Hi-Morse Food Additives Co., Ltd. Ngày SX: 18/12/2020. Hạn dùng: 17/12/2021. Công dụng: tạo hương Đào trong sản xuất thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2021-07-01
|
CHINA
|
40 KGM
|
6
|
190321AP2103PK038
|
Phụ gia thực phẩm LINGYOU MFC-68. Nhà SX: Pinghu Linhua Food Limited Company. Ngày SX: 15/12/2020. Hạn dùng: 14/06/2022. Công dụng: Dùng làm chất nhũ hóa trong sản xuất thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2021-03-26
|
CHINA
|
510 KGM
|
7
|
300320027A533725
|
ETHYL MALTOL. Nhà SX: Ningxia Wanxiangyuan Biologycal Technology Co., Ltd. Ngày SX: 30/11/2019. Hạn dùng: 29/11/2021. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất điều vị
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
8
|
300320027A533725
|
VANILLIN. Nhà SX: Jianxing Zhonghua Chemical Co., Ltd. Ngày SX: 11/09/2019. Hạn dùng: 10/09/2022. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, hương vani
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
300320027A533725
|
RYOTO ESTER LS03. Nhà SX: Pinghu Linhua Food Limited Company. Ngày SX: 30/12/2019. Hạn dùng: 29/06/2020. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất nhũ hóa.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
15 KGM
|
10
|
300320027A533725
|
RYOTO ESTER MFC-68. Nhà SX: Pinghu Linhua Food Limited Company. Ngày SX: 18/06/2019. Hạn dùng: 17/12/2020. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất nhũ hóa.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
12 KGM
|