1
|
130222JJCSHSGB200080
|
Tấm phim (FLEXO) 3.94EQ (1067 x 1524 x 3.94mm) bằng polymer dùng để in ấn (chưa in chữ, hình ảnh, mã vạch, xuất xứ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV KHANG LIêN
|
SHANGHAI SHENLONG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
175.62 MTK
|
2
|
130222JJCSHSGB200080
|
Tấm phim (FLEXO) 3.94EQ (1321 x 2032 x 3.94mm) bằng polymer dùng để in ấn (chưa in chữ, hình ảnh, mã vạch, xuất xứ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV KHANG LIêN
|
SHANGHAI SHENLONG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
483.17 MTK
|
3
|
121221YMLUI236243335
|
Tấm phim (FLEXO) 3.94EQ (1321 x 2032 x 3.94mm) bằng polymer dùng để in ấn (chưa in chữ,hình ảnh,mã vạch,xuất xứ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV KHANG LIêN
|
SHANGHAI SHENLONG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
724.75 MTK
|
4
|
050321ACLFE21020707
|
Tấm phim có phủ lớp chất nhạy trên vật liệu copolyme styrene-butadiene, chưa phơi sáng (1Hộp = 6 tấm).2032 x 1321 x3.94mm . Hàng mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SHENLONG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
45 UNK
|
5
|
200521ACLFE21050587
|
Tấm phim có phủ lớp chất nhạy trên vật liệu copolyme styrene-butadiene, chưa phơi sáng (1Hộp = 6 tấm). SF-DL 2032 x 1270 x3.94mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SHENLONG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 UNK
|
6
|
200521ACLFE21050587
|
Tấm phim có phủ lớp chất nhạy trên vật liệu copolyme styrene-butadiene, chưa phơi sáng (1Hộp = 6 tấm). SF-L 2032 x 1321 x3.94mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
SHANGHAI SHENLONG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
45 UNK
|
7
|
4342901544
|
Tấm bản kẽm dùng để hiện bản in trong máy in công nghiệp, model:CPT PLATE,kích thước:1030x800x0.3mm,nsx:Shanghai Shenlong New Materials Technology Co.ltd,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIC (VIệT NAM)
|
SHANGHAI SHENLONG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO
|
2021-03-29
|
CHINA
|
16 PCE
|