1
|
4396904961
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP AND EXP CO,. LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
990 PCE
|
2
|
9181661333
|
GE9938219003-FAI#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP AND EXP CO,. LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
4396741074
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP AND EXP CO,. LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
4455 PCE
|
4
|
4396738005
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP AND EXP CO,. LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
3960 PCE
|
5
|
306206395501830
|
GE9938219005#&Nắp nhựa bezel kv2
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2020-11-06
|
CHINA
|
9009 PCE
|
6
|
304206395485021
|
GE9938219005#&Nắp nhựa bezel kv2
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
19602 PCE
|
7
|
207206395509743
|
GE9938219005#&Nắp nhựa bezel kv2
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
8910 PCE
|
8
|
1906206395505580
|
GE9938219005#&Nắp nhựa bezel kv2
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2020-06-26
|
CHINA
|
8910 PCE
|
9
|
1206206395503580
|
GE9938219005#&Nắp nhựa bezel kv2
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2020-06-22
|
CHINA
|
17820 PCE
|
10
|
2703206395482750
|
GE9938219005#&Nắp nhựa bezel kv2
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHENHANG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2020-06-04
|
CHINA
|
17820 PCE
|