1
|
090322S00152390
|
Dây cáp điện lõi đồng vỏ bọc bằng cao su,dùng cho các mỏ hầm lò có khí cháy và bụi nổ.Mã:MYP 0.66/1.14KV 3x70+1x10,dùng cho động cơ đ/áp 1.14KV.,loại 4 lõi, tiết diện 3 lõi 70mm2,1 lõi 10mm2,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1200 MTR
|
2
|
090322S00152390
|
Dây cáp điện lõi đồng vỏ bọc bằng cao su,dùng cho các mỏ hầm lò có khí cháy và bụi nổ.Mã:MYP 0.66/1.14KV 3x35+1x10, dùng cho động cơ đ/áp1.14KV.,loại 4 lõi, tiết diện 3 lõi 35mm2,1 lõi 10mm2.mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
300 MTR
|
3
|
090322S00152390
|
Dây cáp điện lõi đồng vỏ bọc bằng cao su,dùng cho các mỏ hầm lò có khí cháy và bụi nổ.Mã:MYP 0.66/1.14KV 3x16+1x10, dùng cho động cơ đ/áp 1.14KV,loại 4 lõi, tiết diện 3 lõi 16mm2,1 lõi 10mm2,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
500 MTR
|
4
|
021121SMFCL21100714
|
Dây cáp điện lõi đồng vỏ bọc cách điện bằng cao su,dùng cho các mỏ hầm lò có khí cháy và bụi nổ.Mã:MYP- 0.66/1.14KV 3x25+1x10, đ/áp 0.66/1.14KV.,loại 4 lõi, tiết diện 3 lõi 25mm2,1 lõi 10mm2,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
600 MTR
|
5
|
021121SMFCL21100714
|
Dây cáp điện lõi đồng vỏ bọc cách điện bằng cao su,dùng cho các mỏ hầm lò có khí cháy và bụi nổ.Mã: MYP- 0.66/1.14KV 3x16+1x10, đ/áp 0.66/1.14KV.,loại 4 lõi, tiết diện 3 lõi 16mm2,1 lõi 10mm2.mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
400 MTR
|
6
|
021121SMFCL21100714
|
Dây cáp điện lõi đồng vỏ bọc cách điện bằng cao su, dùng cho các mỏ hầm lò có khí cháy và bụi nổ. Mã:MYP- 0.66/1.14KV 3x50+1x10, đ/áp:0.66/1.14KV,loại 4 lõi, tiết diện 3 lõi 50mm2,1 lõi 10mm2,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1000 MTR
|
7
|
260921SMLMSHLN1C541200
|
Cáp bọc cách điện bằng plastic chưa gắn đầu nối loại Cu/XLPE/Fr-PVC-SB 3x4 sqmm - 0.6/1KV (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
2002 MTR
|
8
|
260921SMLMSHLN1C541200
|
Cáp bọc cách điện bằng plastic chưa gắn đầu nối loại Cu/XLPE/Fr-PVC-SB 5x4 sqmm - 0.6/1KV (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
4002 MTR
|
9
|
260921SMLMSHLN1C541200
|
Cáp bọc cách điện bằng plastic chưa gắn đầu nối loại Cu/XLPE/Fr-PVC-SB 5x2.5 sqmm - 0.6/1KV (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
4002 MTR
|
10
|
260921SMLMSHLN1C541200
|
Cáp bọc cách điện bằng plastic chưa gắn đầu nối loại Cu/XLPE/Fr-PVC-SB 8x1.5 sqmm - 0.6/1KV (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
SHANGHAI SHENGHUA CABLE CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
2322 MTR
|