1
|
2901226395684920
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10890 PCE
|
2
|
401226395678780
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8910 PCE
|
3
|
3003226395707020
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
8910 PCE
|
4
|
2502226395694900
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8910 PCE
|
5
|
2912216395676300
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
8910 PCE
|
6
|
2103226395700670
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
8910 PCE
|
7
|
2103226395700670
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
8910 PCE
|
8
|
1403226395700550
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
8910 PCE
|
9
|
602226395689222
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
10890 PCE
|
10
|
1101226395682980
|
GE9938219003#&Nắp nhựa của đồng hồ đo điện năng, đường kính 5.84 inchs
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHANGHAI SHEN HANG IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
8910 PCE
|