1
|
110322JWLEM22030073
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 125*70*34.4mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27698 PCE
|
2
|
110322JWLEM22030073
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 121.4*66.4*9mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9598 PCE
|
3
|
110322JWLEM22030073
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 121.4*66.4*9 mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8140 PCE
|
4
|
110322JWLEM22030073
|
FN069#&Anten, kích thước: 24.08*8.21*21.6mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
160122JWLEM22010261
|
FN069#&Anten, kích thước: 24.08*8.21*21.6mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16098 PCE
|
6
|
160122JWLEM22010261
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 125*70*34.4mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
23617 PCE
|
7
|
160122JWLEM22010261
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 121.4*66.4*9mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4997 PCE
|
8
|
160122JWLEM22010261
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 121.4*66.4*9 mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
18159 PCE
|
9
|
160222JWLEM22011061
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 125*70*34.4mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
12075 PCE
|
10
|
010322JWLEM22020342
|
FN054#&Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện), kích thước: 121.4*66.4*9mm
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
SHANGHAI SHANHE PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
11957 PCE
|