1
|
080921EURFL21815268HPH
|
Motor rung,loại xoay chiều 3 pha,có thiết bị rung gắn liền tích hợp trong 1 máy,2.2KW/380V,MODEL:YZO-30-6,dùng để lắp vào sàng giúp phân loại hạt đủ tiêu chuẩn,1unit=1 máy,sx năm 2021, mới 100%
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIAN LE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2 UNIT
|
2
|
080921EURFL21815268HPH
|
Đông cơ giảm tốc,loại xoay chiều 3 pha có gắn liền hộp số giảm tốc,loại không thể tháo rời, model: XLD9-87-Y11-ZP,dòng X-series,380V/11KW,ratio:87,hiệu GUOMAO,1set=1máy,sx năm 2021,mới 100%
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIAN LE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng Nts : 10%, P2O5hh : 50%, Độ ẩm : 1%. Trọng lượng 50kg/bao. do TQSX.
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
300000 KGM
|
4
|
Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng Nts : 10%, P2O5hh : 50%, Độ ẩm : 1%. Trọng lượng 50kg/bao. do TQSX.
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
300000 KGM
|
5
|
Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng Nts : 10%, P2O5hh : 50%, Độ ẩm : 1%. Trọng lượng 50kg/bao. do TQSX.
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
300000 KGM
|
6
|
230120COAU7222047610
|
Phân sulphat amoni(SA)-phânSA CC Hữu Nghị,hàm lượng nitơ20,5%min,lưu huỳnh(S): 24%min,axit tự do:1%max,độ ẩm1%max,dạng bột,50kg/bao,nsx:Lianyungang Zhengfeiwang Environmental SCI-Tech Co., LTD,mới100%
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
288142.7 KGM
|
7
|
230120COAU7222047610
|
Phân sulphat amoni(SA)-phânSA CC Hữu Nghị,hàm lượng Nts:20.5%,lưu huỳnh(S): 24%,axit tự do:1%,độ ẩm1%,dạng hạt kích thước không đồng đều,50kg/bao,mới100%
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
288142.7 KGM
|
8
|
230120COAU7222047610
|
Phân sulphat amoni(SA)-phânSA CC Hữu Nghị,hàm lượng Nts:20.5%,lưu huỳnh(S): 24%,axit tự do:1%,độ ẩm1%,dạng hạt kích thước không đồng đều,50kg/bao,mới100%
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
288142.7 KGM
|
9
|
230120COAU7222047610
|
Phân sulphat amoni(SA)-phânSA CC Hữu Nghị,hàm lượng Nts:20.5%,lưu huỳnh(S): 24%,axit tự do:1%,độ ẩm1%,dạng hạt,50kg/bao,nsx:Lianyungang Zhengfeiwang Environmental SCI-Tech Co., LTD,mới100%
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
288142.7 KGM
|
10
|
Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng Nts : 10%, P2O5hh : 50%, Độ ẩm : 1%. Trọng lượng 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất.
|
Công ty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị
|
SHANGHAI SHANG HUA YUAN TIANLE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
300 TNE
|