1
|
11260498115
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 20210928.NSX: 28/09/2021. HSD:27/09/2023.Hàng mới 100%.Qui cách đóng gói: 20kg/dr
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
774934618930
|
NLTP Talinum Crassifolium Extract,chiết xuất từ cây thổ cao ly sâm, dạng bột. dùng làm NLTP.NSX:Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 21061518.NSX:15/06/2021.HSD:14/06/2023.Quy cách đóng gói: 3kg/pk
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
3 KGM
|
3
|
73850256894
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 20210325.NSX: 25/03/2021. HSD:24/03/2023.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
73850256894
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 20210325.NSX: 25/03/2021. HSD:24/03/2023.Qui cách đóng gói:20kg/pk
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
73850256894
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 20210325.NSX: 25/03/2021. HSD:24/03/2023.Qui cách đóng gói:20kg/pk
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
99914213544
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 20210523.NSX: 23/05/2021. HSD:22/05/2023.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
78415506341
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd.Số lô: 20201207.NSX: 07/12/2020. HSD:06/12/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
99910283722
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd. Số lô: 20201106. NSX: 06/11/2020. HSD: 05/11/2022.Qui cách đóng gói: 20kg/pk
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
99910283722
|
PEG6000 (Polyethylene Glycol 6000) chất hỗ trợ chế biến PEG6000, dạng bột.NSX: Shanghai Runkey Biotech Co., Ltd. Số lô: 20201106. NSX: 06/11/2020. HSD: 05/11/2022.Qui cách đóng gói: 20kg/pk
|
Công Ty TNHH Medistar Việt Nam
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
151020HLSE20090350
|
VITAMIN C - Ascorbic Acid, CAS. No.: 50-81-7 - Dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate (sử dụng trong nội bộ) - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH HS
|
SHANGHAI RUNKEY BIOTECH CO.,LTD
|
2020-10-24
|
CHINA
|
8000 KGM
|