1
|
310322JJCSHHPP200449
|
Chế phẩm hóa học dùng để xử lý các vật liệu dệt Nucowax 650, thành phần: Alcohols, C16-18, ethoxylated (3->20 EO), Potassium hydroxide, dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT NHUộM KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11000 KGM
|
2
|
310322JJCSHHPP200449
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly Moisture Absorption and Perspiration 103, dạng lỏng, đóng gói 125kg/ thùng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100% NSX: Hangzhou Fufei Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH DệT NHUộM KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
291221AMIGL210644452A
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt cation Scouring Agent, dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. NSX: Suzhou NUCO New Material Technology Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
291221AMIGL210644452A
|
Chế phẩm hóa chất Nucoguard T6606 có tp chính là fluoroacrylate copolyme dùng làm chất chống thấm nước trong ngành dệt nhuộm,dạng lỏng,đóng gói 120kg/thùng,mới 100%.NSX:Shanghai Ruco Bio-Tech Co.,Ltd.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
5
|
291221AMIGL210644452A
|
Chế phẩm hóa học dùng để xử lý các vật liệu dệt Nucowax 650, thành phần: Alcohols, C16-18, ethoxylated (3->20 EO), Potassium hydroxide, dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
310122HW22013188F
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công nghiệp dệt HeiQ Adaptive AC-06, có thành phần chính là polyme, chất hoạt động bề mặt, dạng lỏng, đóng gói 1000kg/thùng, mới 100%. NSX: HeiQ Materials AG.
|
CôNG TY TNHH DệT NHUộM KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
310122HW22013188F
|
Polyme acrylic dạng nguyên sinh (Acrylate resin emulsion Nucoguard T725) không phải Poly (metyl metacrylat),dùng để xử lý chống nước ở vải nhuộm,tpc:Octadecyl Acrylate resin,[(methylethylene)bis(oxy)]
|
CôNG TY TNHH DệT NHUộM KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2040 KGM
|
8
|
260222AMIGL220071801A
|
Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lí vật liệu dệt Silicone Softener Y-819, chứa dầu silicon,không chứa dầu khoáng,dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng,mới 100%. Nsx:Hangzhou Changwei Chemical Technology Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH DệT NHUộM KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
260222AMIGL220071801A
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly Moisture Absorption and Perspiration 103, dạng lỏng, đóng gói 125kg/ thùng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. NSX: Hangzhou Fufei Chemical Co.,Ltd.
|
CôNG TY TNHH DệT NHUộM KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
260222AMIGL220071801A
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt cation Scouring Agent, dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. NSX: Suzhou NUCO New Material Technology Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH DệT NHUộM KHáNH NGHIệP VIệT NAM
|
SHANGHAI RUCO BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|