|
1
|
101020GSHACLII2013315CS
|
2016061#&Bộ ổ khóa (gồm 1ổ khóa,1chìa khóa,1vòng điệm,1vòng xiết)- Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu.
|
Công Ty TNHH NEW WORLD METAL
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1705 SET
|
|
2
|
060721GSFF2111776CS
|
Ổ khóa thùng thư ( NK 401-1-0 : gồm 1 ổ khóa, 2 chìa khóa , 1 vòng đêm, 1 vòng xiết) 50*60mm
|
Công Ty TNHH Chiêm Hoa.
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
3
|
080721GSFF2111776CS
|
CH - 01#&Bộ ổ khóa nhỏ ( gồm 1 ổ khóa, 2 chìa khóa, 1 vòng đệm, 1 vòng xiết )
|
Công Ty TNHH Chiêm Hoa.
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
3000 SET
|
|
4
|
080721GSFF2111776CS
|
CH - 01#&Bộ ổ khóa nhỏ ( gồm 1 ổ khóa, 2 chìa khóa, 1 vòng đệm, 1 vòng xiết )
|
Công Ty TNHH Chiêm Hoa.
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
3000 SET
|
|
5
|
270721GSFG2105213CS
|
Ổ khóa thùng thư đen ( MS 408-1-1 : gồm 1 ổ khóa, 2 chìa khóa, 1 vòng đệm, 1 vòng xiết) 60*80mm - Sử dụng cho sản phẩm xuất khẩu
|
Công Ty TNHH Chiêm Hoa.
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
6
|
270721GSFG2105213CS
|
Ổ khóa thùng thư ( NK -401-1-0: gồm 1 ổ khóa, 2 chìa khóa, 1 vòng đệm, 1 vòng xiết ) 50*60mm - Sử dụng cho sản phẩm xuất khẩu
|
Công Ty TNHH Chiêm Hoa.
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
7000 PCE
|
|
7
|
010220115A500732
|
132#&Thép không hợp kim,có hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn,rộng>600mm,dày<1.2mm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,bề mặt tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (0.7x1200)mm/cuộn
|
Công Ty TNHH NEW WORLD METAL
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
19240 KGM
|
|
8
|
010220115A500732
|
131#&Thép không hợp kim,có hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn,rộng>600mm,dày<1.2mm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,bề mặt tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (0.5x1200)mm/cuộn
|
Công Ty TNHH NEW WORLD METAL
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
30720 KGM
|
|
9
|
010220115A500732
|
132#&Thép không hợp kim,có hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn,rộng>600mm,dày<1.2mm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,bề mặt tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (0.7x1200)mm/cuộn
|
Công Ty TNHH NEW WORLD METAL
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
19240 KGM
|
|
10
|
010220115A500732
|
131#&Thép không hợp kim,có hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn,rộng>600mm,dày<1.2mm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,bề mặt tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (0.5x1200)mm/cuộn
|
Công Ty TNHH NEW WORLD METAL
|
SHANGHAI RIVERROCK CO., LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
30720 KGM
|