1
|
120119NSSLASHA19A00187
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2019-01-18
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
171218NSSLASHA18L00251
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-12-22
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
181118NSSLASHA18K00360
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-11-23
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
201018NSSLASHA18J00352
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-10-24
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
240918DJSCSHCK6S814501
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-09-27
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
300818DJSCSHCVMS810501
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-09-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
160818DJSCSHCVQS826501
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-08-25
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
DJSCSHCVQS824501
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-07-21
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
DJSCSHC2VS812502
|
NPL0001#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-06-18
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
NSSLASHA18E00436
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
SHANGHAI RIKEN TECHNOS CORPORATION
|
2018-05-22
|
CHINA
|
16000 KGM
|