1
|
250122FPSQD22013115
|
Dầu thầu dầu đã hydro hóa dạng vảy, không ăn được sử dụng làm chất giữ ẩm trong sản xuất mỹ phẩm HYDROGENATED CASTOR OIL.BATCH:1506Q0222-01.(25KG/BAO).
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT ĐạI DươNG XANH
|
SHANGHAI RICHEM INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
16063406980
|
CHLOROCRESOL. Nguyên liệu không dùng cho sx thuốc, để sx Gel bôi niêm mạc miệng. Dạng bột. Tiêu chuẩn: USP40-NF35. Nhà sx: Shanghai Richem International Co., Ltd.Số lô:YF20210101.HD: 01/2024.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANGHAI RICHEM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
5 KGM
|
3
|
16037705916
|
CHLOROCRESOL. Nguyên liệu không dùng cho sx thuốc, để sx Gel bôi niêm mạc miệng. Dạng bột. Tiêu chuẩn: USP40-NF35. Nhà sx: Shanghai Richem International Co., Ltd.Số lô:YF20200701.HD: 07/2022.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHANGHAI RICHEM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
770641695454
|
SULPHAT LOẠI KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA(PHÈN): ALUMINIUM POTASSIUM SULPHATE (CAS NO:10043-67-1)(HÀNG MỚI 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Nhựa á Châu
|
SHANGHAI RICHEM INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
770641690360
|
SULPHAT LOẠI KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA(PHÈN): ALUMINIUM POTASSIUM SULPHATE (CAS NO:10043-67-1)(HÀNG MỚI 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Nhựa á Châu
|
SHANGHAI RICHEM INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
828-52127040
|
MUỐI CỦA BARIUM DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA: BARIUM TITANATE BT-803 (CAS NO: 12047-27-7) (HÀNG MỚI 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Nhựa á Châu
|
SHANGHAI RICHEM INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
770470264845
|
SULPHAT LOẠI KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA(PHÈN): ALUMINIUM POTASSIUM SULPHATE (CAS NO:10043-67-1)(HÀNG MỚI 100%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Nhựa á Châu
|
SHANGHAI RICHEM INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
50 KGM
|