1
|
8206489093
|
Chất silicone nguyên sinh phân tán và hòa tan trong nước dùng trong dệt nhuộm (5kg/thùng)
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-11-20
|
CHINA
|
1 UNK
|
2
|
8206489093
|
Chất silicone nguyên sinh phân tán và hòa tan trong nước dùng trong dệt nhuộm (5kg/thùng)
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-11-20
|
CHINA
|
1 UNK
|
3
|
8206489093
|
Chất silicone nguyên sinh phân tán và hòa tan trong nước dùng trong dệt nhuộm: Hydrosoft NTG85 (5kg/thùng)
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-11-20
|
CHINA
|
1 UNK
|
4
|
8206489093
|
Chất silicone nguyên sinh phân tán và hòa tan trong nước dùng trong dệt nhuộm: Coolsoft 5102 (5kg/thùng)
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-11-20
|
CHINA
|
1 UNK
|
5
|
3211445484
|
Silicon làm mềm vải
|
Công ty TNHH Hóa Phẩm SuWoo
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-11-12
|
CHINA
|
2 UNA
|
6
|
3211445484
|
Silicon làm mềm vải: NT-G40, NT-G85
|
Công ty TNHH Hóa Phẩm SuWoo
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-11-12
|
CHINA
|
2 UNA
|
7
|
2516664076
|
Silicone nguyên sinh dùng cho ngành dệt nhuộm: ANTI-STATIC AGENT SOAP600N; 1KG/chai
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
7 KGM
|
8
|
2516664076
|
Silicone nguyên sinh dùng trong ngành dệt nhuộm BLACK DYES RHB; 1kg/chai
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
11 KGM
|
9
|
2516664076
|
Chất silicone nguyên sinh phân tán và hòa tan trong nước dùng trong dệt nhuộm ANTI-STATIC AGENT
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
5 KGM
|
10
|
2516664076
|
Chất silicone nguyên sinh phân tán và hòa tan trong nước dùng trong dệt nhuộm BLACK DYESRHB
|
Cty TNHH Môi Trường Bách Khoa
|
SHANGHAI RANGER TECH CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
5 KGM
|