|
1
|
300420SHHY20041795
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 TNE
|
|
2
|
300420SHHY20041795
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 TNE
|
|
3
|
061120115A508986
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng hạt,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
4
|
115A508986
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng hạt,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
5
|
061120115A508985
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng hạt,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
6
|
115A508985
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng hạt,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
7
|
121120ONEYNB0BM0852800
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng hạt,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
500 TNE
|
|
8
|
091020SHHY20100661
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng hạt,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
212 TNE
|
|
9
|
091020SHHY20100661
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
212 TNE
|
|
10
|
091020SHHY20100661
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 21Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:21%, S:23%, đóng bao 20kg/bao. nhập theo QĐ:1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SHANGHAI PORT CHEMICAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
212 TNE
|