1
|
250720ASLSHFCL200725A
|
441#&Vải Wool 85% Cashmere 10% Other 5% Khổ 58/59". Định lượng 720G/m
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
3705.3 YRD
|
2
|
220720ASLSHFCL200721
|
441#&Vải Wool 85% Cashmere 10% Other 5% Khổ 58/59". Định lượng 720G/m
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
2839.3 YRD
|
3
|
VLL20071801HAN
|
441#&Vải Wool 85% Cashmere 10% Other 5% Khổ 58/59". Định lượng 720G/m
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
757.3 YRD
|
4
|
VLL20071001HAN
|
441#&Vải Wool 85% Cashmere 10% Other 5% Khổ 58/59". Định lượng 720G/m
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
2731.1 YRD
|
5
|
120819JHD1908059
|
M-VC394#&Vải chính 89%Polyester 11%Wool, khổ: 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO., LTD.
|
2019-08-19
|
CHINA
|
2585 MTR
|
6
|
170719JHD1907069
|
M-VC394#&Vải chính 89%Polyester 11%Wool, khổ: 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO., LTD.
|
2019-07-24
|
CHINA
|
1670.2 MTR
|
7
|
130619JHD1906093
|
M-VC392#&Vải chính 88%Polyester 10%Wool 2%Acrylic, khổ: 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO., LTD.
|
2019-06-21
|
CHINA
|
1247.7 MTR
|
8
|
130619JHD1906093
|
M-VC391#&Vải chính 82%Polyester 12%Wool 4%Acrylic 2%Nylon, khổ: 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO., LTD.
|
2019-06-21
|
CHINA
|
1270 MTR
|
9
|
130619JHD1906093
|
M-VC393#&Vải chính 80%Polyester 9%Wool 9%Nylon 2%Acrylic, khổ: 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO., LTD.
|
2019-06-21
|
CHINA
|
3925.5 MTR
|
10
|
190519JHD1905158
|
M-VC392#&Vải chính 88%Polyester 10%Wool 2%Acrylic, khổ: 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SHANGHAI PARADISE BIRD TEXTILE CO., LTD.
|
2019-06-04
|
CHINA
|
10893.2 MTR
|