1
|
301221POBUSHA211200585
|
MECH1#&Mếch dựng các loại (vải không dệt chưa phủ keo)
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
33118 PCE
|
2
|
301221POBUSHA211200585
|
MLMP1#&Thân nón lưỡi trai bằng vải lưới: Mặt phải
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
23367 PCE
|
3
|
301221POBUSHA211200585
|
MLMT1#&Thân nón lưỡi trai bằng vải lưới: Mặt trái
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
23367 PCE
|
4
|
301221POBUSHA211200585
|
MLMS1#&Thân nón lưỡi trai bằng vải lưới: Mặt sau
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
22678 PCE
|
5
|
301221POBUSHA211200585
|
MP1#&Thân nón lưỡi trai bằng vải: Mặt phải
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
17927 PCE
|
6
|
301221POBUSHA211200585
|
MT1#&Thân nón lưỡi trai bằng vải: Mặt trái
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
17930 PCE
|
7
|
301221POBUSHA211200585
|
MS1#&Thân nón lưỡi trai bằng vải: Mặt sau
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
17924 PCE
|
8
|
301221POBUSHA211200585
|
MTR1#&Thân nón lưỡi trai bằng vải: Mặt trước
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
38353 PCE
|
9
|
301221POBUSHA211200585
|
AA188I#&Thân nón lưỡi trai nữa đầu bằng vải: Mặt phải
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
654 PCE
|
10
|
301221POBUSHA211200585
|
AA188#&Thân nón lưỡi trai nữa đầu bằng vải: Mặt trái
|
CôNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
|
SHANGHAI PACIFIC HAT MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
654 PCE
|