1
|
290920KMTCSHAG075437
|
Ván lạng Walnut 0.6mm ( FSC MIX , FSC LICENCE CODE: FSC-C113326 , tên khoa học : Juglans nigra L . Nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&6.48
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hằng Thắng
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO ., LTD .
|
2020-06-10
|
CHINA
|
6.48 MTQ
|
2
|
290920KMTCSHAG075437
|
Ván lạng Poplar 1.0mm ( FSC MIX , FSC LICENCE CODE: FSC-C113326 , tên khoa học : Liriodendron tulipifera L . Nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&6.0
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hằng Thắng
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO ., LTD .
|
2020-06-10
|
CHINA
|
6 MTQ
|
3
|
290920KMTCSHAG075437
|
Ván lạng Poplar 0.8mm ( FSC MIX , FSC LICENCE CODE: FSC-C113326 , tên khoa học : Liriodendron tulipifera L . Nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&2.4
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hằng Thắng
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO ., LTD .
|
2020-06-10
|
CHINA
|
2.4 MTQ
|
4
|
290920KMTCSHAG075437
|
Ván lạng Poplar 0.6mm ( FSC MIX , FSC LICENCE CODE: FSC-C113326 , tên khoa học : Liriodendron tulipifera L . Nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&0.91
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hằng Thắng
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO ., LTD .
|
2020-06-10
|
CHINA
|
0.91 MTQ
|
5
|
191118GOSUSNH1007935
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ EBONY,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:D. crassiflora);2 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
4210 MTK
|
6
|
191118GOSUSNH1007935
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ TEAK,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Tectona grandis);12 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
21323 MTK
|
7
|
191118GOSUSNH1007935
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ WHITE OAK,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Quercus Pedunculata);9 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
15460 MTK
|
8
|
191118GOSUSNH1007935
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ CHERRY,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Prunus serotina);9 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
16044.23 MTK
|
9
|
151118SHSE81669000
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ RED OAK,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Quercus spp);11 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO.,LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
45378.59 MTK
|
10
|
151118SHSE81669000
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ WHITE OAK,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Quercus Pedunculata);17 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
SHANGHAI OPENSEA WOODWORKS CO.,LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
75214 MTK
|