1
|
080119HDMU QSHM7829944
|
Bùi nhùi thép 0000# dùng để vệ sinh.1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
3300 KGM
|
2
|
080119HDMU QSHM7829944
|
Bùi nhùi thép 000# dùng để vệ sinh. 1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
1100 KGM
|
3
|
080119HDMU QSHM7829944
|
Bùi nhùi thép 00# dùng để vệ sinh. 1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
4400 KGM
|
4
|
080119HDMU QSHM7829944
|
Bùi nhùi thép 0# dùng để vệ sinh. 1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
3300 KGM
|
5
|
HDMU QSHM7336432
|
Bùi nhùi thép 0000# dùng để vệ sinh.1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
1100 KGM
|
6
|
HDMU QSHM7336432
|
Bùi nhùi thép 000# dùng để vệ sinh. 1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
5500 KGM
|
7
|
HDMU QSHM7336432
|
Bùi nhùi thép 00# dùng để vệ sinh. 1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
4400 KGM
|
8
|
HDMU QSHM7336432
|
Bùi nhùi thép 0# dùng để vệ sinh. 1 cuộn = 2.2kg. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
1100 KGM
|
9
|
HDMU QSHM7336432
|
Bùi nhùi thép 0000# dùng để vệ sinh. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
1100 KGM
|
10
|
HDMU QSHM7336432
|
Bùi nhùi thép 000# dùng để vệ sinh. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vĩnh Thắng
|
SHANGHAI NANYU FRICTION MATERIAL CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
5500 KGM
|