1
|
AIF88865167
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Trọng lượng riêng: 0.9270+-0.01, Chỉ số khúc xạ: 1.4700+-0.01. PD: 16.12.2021 - ED: 15.12.2022. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
40 KGM
|
2
|
AIF88863786
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Trọng lượng riêng: 0.9270+-0.01, Chỉ số khúc xạ: 1.4700+-0.01. PD: 21.05.2021 - ED: 20.05.2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
60 KGM
|
3
|
040621SHASGN21050272
|
Hương sữa TR2643 ( MILK TASTE FLV, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
60 KGM
|
4
|
251220SHAHPH20120202
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Trọng lượng riêng: 0.9270+-0.01, Chỉ số khúc xạ: 1.4700+-0.01. PD: 03.12.2020 - ED: 02.12.2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
60 KGM
|
5
|
260521SHAHPH21050199
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Trọng lượng riêng: 0.9270+-0.01, Chỉ số khúc xạ: 1.4700+-0.01. PD: 13.05.2021 - ED: 12.05.2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
80 KGM
|
6
|
221120JJCSHA396346896F
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Trọng lượng riêng: 0.9270+-0.01, Chỉ số khúc xạ: 1.4700+-0.01. PD: 06.112020 - ED: 05.11.2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
60 KGM
|
7
|
081120JJCSHA704967184F
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Trọng lượng riêng: 0.9270+-0.01, Chỉ số khúc xạ: 1.4700+-0.01. PD: 20.10.2020 - ED: 19.10.2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
60 KGM
|
8
|
TSAE20100104
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Specific gravity: 0.9270+-0.01, refractive index: 1.4700+-0.01. PD: 09.10.2020 - ED: 08.10.2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
171020JJCSHA046047760F
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Specific gravity: 0.9270+-0.01, refractive index: 1.4700+-0.01. PD: 09.10.2020 - ED: 08.10.2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
40 KGM
|
10
|
011020JJCSHA704251408F
|
Hương sữa - Milk taste flavor TR2643. Specific gravity: 0.9270+-0.01, refractive index: 1.4700+-0.01. PD: 22.09.2020 - ED: 21.09.2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
SHANGHAI NAGAOKA CO., LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
40 KGM
|