1
|
010122LSHHPH218318
|
130302/20#&Thanh nhôm tròn đường kính 20mm (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
24 MTR
|
2
|
010122LSHHPH218318
|
130302/16#&Thanh nhôm tròn đường kính 16mm (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
24 MTR
|
3
|
010122LSHHPH218318
|
130302/40#&Thanh nhôm tròn đường kính 40mm (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
60 MTR
|
4
|
010122LSHHPH218318
|
130302/30#&Nhôm tròn đặc D30 (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
108 MTR
|
5
|
011121LSHHPH216869
|
130302/85#&Thanh nhôm tròn D85 (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
6 MTR
|
6
|
011121LSHHPH216869
|
130302/80#&Thanh nhôm tròn đường kính 80mm (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
3 MTR
|
7
|
011121LSHHPH216869
|
130302/12#&Thanh nhôm tròn D12 (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
6 MTR
|
8
|
011121LSHHPH216869
|
130302/16#&Thanh nhôm tròn đường kính 16mm (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
33 MTR
|
9
|
011121LSHHPH216869
|
130302/40#&Thanh nhôm tròn đường kính 40mm (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
48 MTR
|
10
|
011121LSHHPH216869
|
130302/25#&Thanh nhôm tròn đường kính 25mm (NL SX cầu dao)
|
Công Ty TNHH Hapam Việt Nam
|
SHANGHAI MIANDI METAL GROUP CO. LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
48 MTR
|