1
|
311220SMLMSHHQ0A724300
|
MH-HC0001#&Chất xúc tác_Amine Catalyst (S-33) . Dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
311220SMLMSHHQ0A724300
|
MH-HC0001#&Chất xúc tác_Tin Catalyst(RZ-SO T9). Dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
3800 KGM
|
3
|
311220SMLMSHHQ0A724300
|
MH-HC0001#&Chất kết dính_Silicon Surfactant (BL-838). Dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
24360 KGM
|
4
|
311220SMLMSHHQ0A724300
|
MH-HC0001#&Chất kết dính_Silicon Surfactant (BL-8333). Dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2060 KGM
|
5
|
030620EGLV142000755861
|
N002#&Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ (BL-89). Theo kết quả PTPL số 1539/TB-TCHQ
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
4200 KGM
|
6
|
030620EGLV142000755861
|
N007#&Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ (BL-818). Theo kết quả PTPL số 1539/TB-TCHQ
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
12600 KGM
|
7
|
290220HDMUQSHM8661250
|
N003#&Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ (BL-1201). Theo kết quả PTPL số 1539/TB-TCHQ
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
290220HDMUQSHM8661250
|
N006#&Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ (BL-1800). Theo kết quả PTPL số 1539/TB-TCHQ
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
290220HDMUQSHM8661250
|
N007#&Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ (BL-818). Theo kết quả PTPL số 1539/TB-TCHQ
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
8400 KGM
|
10
|
300920027A650651
|
MH-HC0001#&Chất xúc tác_Amine Catalyst (S-33) . Dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
SHANGHAI MENHOVER CHEMICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2020-10-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|