1
|
210322UILE22030083
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: ETHYL CAPROATE (ETHYL HEXANOATE), CAS: 123-66-0, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
16040764953
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FURFURYL METHYL SULPHIDE, CAS:1438-91-1, Batch: 221008, HSD: 12/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
3
|
16040764953
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2-METHYL-3-FURANTHIOL ACETATE, CAS: 55764-25-5, Lot: 227851, HSD: 11/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
16040764953
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 12-METHYL TRIDECANAL. CAS: 75853-49-5, Lot: 211230, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
16040764953
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2-PROPANETHIOL, CAS: 75-33-2, Lot: 321010, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2 KGM
|
6
|
060222DGLCL2201066
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: HEXANOIC ACID (CAS: 142-62-1). HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
16040762890
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 3-METHYLBUTANAL. CAS: 590-86-3, Batch: 220103, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2 KGM
|
8
|
16040762890
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 2-ACETYL FURAN, CAS: 1192-62-7, Batch: 21059, HSD: 12/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
5 KGM
|
9
|
16040762890
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
16040762890
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2,3-DIMETHYL PYRAZINE. CAS: 5910-89-4, Lot: 221034, HSD: 11/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
0.1 KGM
|