1
|
230119UILE19010282
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: HEXANOIC ACID (CAS: 142-62-1). HSD: 11/2019. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
230119UILE19010282
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: HEXANOIC ACID (CAS: 142-62-1). HSD: 11/2019. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
020419160-00250176
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 3-METHYLBUTANAL (CAS: 590-86-3). Lot: 196340, HSD: 02/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
6 KGM
|
4
|
020419160-00250176
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE (CAS: 1003-04-9). Lot: 19006, HSD: 02/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
250319EURFL19306698CLI
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: FURANEOL (CAS NO:3658-77-3). HSD: 01/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
220 KGM
|
6
|
290119160-00248953
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : 2-METHYLTETRAHYDROFURAN-3-THIOL (FEMA : 3787). Lot: 196246, HSD: 11/2019. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-01-02
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
290119160-00248953
|
Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât thưc phâm: 2-METHYL-1-BUTANETHIOL (FEMA NO.3303). Lot: 181219, HSD: 12/2019. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-01-02
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
290119160-00248953
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE (FEMA NO.3266). Lot: 18014, HSD: 01/2019. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-01-02
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
201218160-7031 9583
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : 2-ACETYL FURAN (FEMA : 3163). Lot: 18929, HSD: 12/2019. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-12-26
|
CHINA
|
5 KGM
|
10
|
201218160-7031 9583
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: TRANS-2-DECENAL (FEMA NO.2366). Lot: 181016, HSD: 10/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-12-26
|
CHINA
|
1 KGM
|