1
|
110521KMTCSHAH391680UWS
|
Ống bằng đồng tinh luyện dạng cuộn (KT: đường kính ngoài 6.35mm*độ dày 0.5mm*LWC) OL-635050SL (C1220TS OL)
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI LONGYANG PRECISE COMPOUND COPPER TUBE CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
1620 KGM
|
2
|
110521KMTCSHAH391680UWS
|
Ống bằng đồng tinh luyện dạng cuộn (KT: đường kính ngoài 6.35mm*độ dày 0.4mm*LWC) OL-635040SL (C1220TS OL)
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI LONGYANG PRECISE COMPOUND COPPER TUBE CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2957.3 KGM
|
3
|
110521KMTCSHAH391680UWS
|
Ống bằng đồng tinh luyện dạng cuộn (KT: đường kính ngoài 6.35mm*độ dày 0.5mm*LWC) OL-635050SL (C1220TS OL)
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI LONGYANG PRECISE COMPOUND COPPER TUBE CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
1620 KGM
|
4
|
110521KMTCSHAH391680UWS
|
Ống bằng đồng tinh luyện dạng cuộn (KT: đường kính ngoài 6.35mm*độ dày 0.4mm*LWC) OL-635040SL (C1220TS OL)
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI LONGYANG PRECISE COMPOUND COPPER TUBE CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2957.3 KGM
|
5
|
110521KMTCSHAH391680UWS
|
Ống bằng đồng tinh luyện dạng cuộn (KT: đường kính ngoài 6.35mm*độ dày 0.4mm*LWC) OL-635040SL (C1220TS OL)
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI LONGYANG PRECISE COMPOUND COPPER TUBE CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
3458.3 KGM
|
6
|
110521KMTCSHAH391680UWS
|
Ống bằng đồng tinh luyện dạng cuộn (KT: đường kính ngoài 6.35mm*độ dày 0.4mm*LWC) OL-635040SL (C1220TS OL)
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt nam
|
SHANGHAI LONGYANG PRECISE COMPOUND COPPER TUBE CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
3458.3 KGM
|