1
|
775587947462
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Fibrinogen assay kit ; 6x5ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 418041; hsd:12/2023
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5 UNK
|
2
|
775587947462
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Calcium Chloride Solutionl; 10x15ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot:1903049; hsd:12/2023
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 UNK
|
3
|
775587947462
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Thrombin Time reagent (TT) ; 10x5ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 418041; hsd:12/2023
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 UNK
|
4
|
775587947462
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Activated Partial Thromboplastin Time (APTT) reagent (Ellagic Acid) ;10x4ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 201108900; hsd:12/2023
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 UNK
|
5
|
775587947462
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Prothrombin Time reagent (PT) ; 10x5ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 218030; hsd:12/2023
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
46 UNK
|
6
|
772844010261
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Calcium Chloride Solutionl; 10x15ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot:1903049; hsd:12/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
10 UNK
|
7
|
772844010261
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Fibrinogen assay kit ; 6x5ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 418041; hsd:12/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
20 UNK
|
8
|
772844010261
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Activated Partial Thromboplastin Time (APTT) reagent (Ellagic Acid) ;10x4ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 201108900; hsd:12/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
15 UNK
|
9
|
772844010261
|
Hoá chất dùng cho máy đo đông máu/Prothrombin Time reagent (PT) ; 10x5ml=1KIT=1UNK; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 218030; hsd:12/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
30 UNK
|
10
|
771512818301
|
Hoá chất đông máu/1400542 Imidazole buffered saline (IBS); 10X15ML; HSX:Shanghai long Island Biotec.Co.,ltd; NSX: China/Lot: 1903049A; hsd: 07/03/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong
|
SHANGHAI LONG ISLAND BIOTEC.CO., LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
85 UNK
|