1
|
300619GXSAG19066745
|
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Additives BETA-M01A) (CAS:120-78-5 không thuộc danh mục KBHC) 25kg/Bag mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
SHANGHAI LINGDONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
300619GXSAG19066745
|
Hợp chất hóa dẻo làm ổn định cao su có thành phần chính là hỗn hợp muối canxi của axit béo (Additives BETA-08) (CAS:84776-35-2 không thuộc danh mục KBHC) 25kg/Bag mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
SHANGHAI LINGDONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
300619GXSAG19066745
|
Nhựa từ dầu mỏ dùng trong cán luyện cao su (Petroleum resin AD-1200) (CAS:64742-16-1 không thuộc danh mục KBHC) 25KG/bag mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
SHANGHAI LINGDONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
300619GXSAG19066745
|
Nhựa từ dầu mỏ dùng trong cán luyện cao su (Petroleum resin AD-1405) (CAS:68131-77-1 không thuộc danh mục KBHC) 25KG/bag mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
SHANGHAI LINGDONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
300619GXSAG19066745
|
Nhựa từ dầu mỏ dùng trong cán luyện cao su (Petroleum resin AD-1401) (CAS:68131-77-1 không thuộc danh mục KBHC) 25KG/bag mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
SHANGHAI LINGDONG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
25 KGM
|